pacman, rainbows, and roller s

Động từ bất qui tắc Stick trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Stick trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Stick

  • Đâm, thọc, cắm, cài

  • Dán, dính (bằng keo)

Cách chia động từ bất qui tắc Stick

Động từ nguyên thể Stick
Quá khứ Stuck
Quá khứ phân từ Stuck
Ngôi thứ ba số ít Sticks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Sticking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Stick-Stuck-Stuck (I U U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Cling Clung Clung
Dig Dug Dug
Fling Flung Flung
Hang Hung/Hanged Hung/Hanged
Sling Slung Slung
Slink Slunk Slunk
Sting Stung Stung
Strike Struck Stricken
String Strung Strung
Swing Swung Swung
Wring Wrung Wrung
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên