Polaroid

Động từ bất qui tắc Cling trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Cling trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Cling

  • Bám vào, dính sát vào

Cách chia động từ bất qui tắc Cling

Động từ nguyên thể Cling
Quá khứ Clung
Quá khứ phân từ Clung
Ngôi thứ ba số ít Clings
Hiện tại phân từ/Danh động từ Clinging

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Stick-Stuck-Stuck (I U U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Dig Dug Dug
Fling Flung Flung
Hang Hung/Hanged Hung/Hanged
Sling Slung Slung
Slink Slunk Slunk
Stick Stuck Stuck
Sting Stung Stung
Strike Struck Stricken
String Strung Strung
Swing Swung Swung
Wring Wrung Wrung
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên