Động từ bất qui tắc Slink trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Slink trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Slink

  • Đi lén, lẩn (vào)

Cách chia động từ bất qui tắc Slink

Động từ nguyên thể Slink
Quá khứ Slunk
Quá khứ phân từ Slunk
Ngôi thứ ba số ít Slinks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Slinking

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Stick-Stuck-Stuck (I U U)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Cling Clung Clung
Dig Dug Dug
Fling Flung Flung
Hang Hung/Hanged Hung/Hanged
Sling Slung Slung
Stick Stuck Stuck
Sting Stung Stung
Strike Struck Stricken
String Strung Strung
Swing Swung Swung
Wring Wrung Wrung
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Ring ring