Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Soothsay trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Soothsay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Soothsay

  • Bói, tiên tri

Cách chia động từ bất qui tắc Soothsay

Động từ nguyên thể Soothsay
Quá khứ Soothsaid
Quá khứ phân từ Soothsaid
Ngôi thứ ba số ít Soothsays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Soothsaying

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Say-Said-Said (Y ID ID)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Inlay Inlaid Inlaid
Interlay Interlaid Interlaid
Lay Laid Laid
Pay Paid Paid
Say Said Said
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên