Polly po-cket

Động từ bất qui tắc Lay trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Lay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Lay

  • Đặt, sắp đặt, bố trí

Cách chia động từ bất qui tắc Lay

Động từ nguyên thể Lay
Quá khứ Laid
Quá khứ phân từ Laid
Ngôi thứ ba số ít Lays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Laying

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Say-Said-Said (Y ID ID)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Inlay Inlaid Inlaid
Interlay Interlaid Interlaid
Pay Paid Paid
Say Said Said
Soothsay Soothsaid Soothsaid
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên