Động từ bất qui tắc Pay trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Pay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Pay

  • Trả tiền (hàng hóa, dịch vụ, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Pay

Động từ nguyên thể Pay
Quá khứ Paid
Quá khứ phân từ Paid
Ngôi thứ ba số ít Pays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Paying

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Say-Said-Said (Y ID ID)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Inlay Inlaid Inlaid
Interlay Interlaid Interlaid
Lay Laid Laid
Say Said Said
Soothsay Soothsaid Soothsaid
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Insane