Polly po-cket

Động từ bất qui tắc Interlay trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Interlay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Interlay

  • Đặt xen (vào giữa)

Cách chia động từ bất qui tắc Interlay

Động từ nguyên thể Interlay
Quá khứ Interlaid
Quá khứ phân từ Interlaid
Ngôi thứ ba số ít Interlays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Interlaying

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Say-Said-Said (Y ID ID)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Inlay Inlaid Inlaid
Lay Laid Laid
Pay Paid Paid
Say Said Said
Soothsay Soothsaid Soothsaid
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên