Polly po-cket

Động từ bất qui tắc Say trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Say trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Say

  • Nói, diễn đạt

Cách chia động từ bất qui tắc Say

Động từ nguyên thể Say
Quá khứ Said
Quá khứ phân từ Said
Ngôi thứ ba số ít Says
Hiện tại phân từ/Danh động từ Saying

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Say-Said-Said (Y ID ID)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Inlay Inlaid Inlaid
Interlay Interlaid Interlaid
Lay Laid Laid
Pay Paid Paid
Soothsay Soothsaid Soothsaid
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên