Lamborghini Huracán LP 610-4 t

Động từ bất qui tắc Weep trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Weep trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Weep

  • Khóc, khóc than

Cách chia động từ bất qui tắc Weep

Động từ nguyên thể Weep
Quá khứ Wept
Quá khứ phân từ Wept
Ngôi thứ ba số ít Weeps
Hiện tại phân từ/Danh động từ Weeping

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Keep-Kept-Kept (EEP EPT EPT)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Creep Crept Crept
Keep Kept Kept
Sleep Slept Slept
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên