Động từ bất qui tắc Keep trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Keep trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Keep

  • Giữ (vật)

  • Giam giữ

Cách chia động từ bất qui tắc Keep

Động từ nguyên thể Keep
Quá khứ Kept
Quá khứ phân từ Kept
Ngôi thứ ba số ít Keeps
Hiện tại phân từ/Danh động từ Keeping

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Keep-Kept-Kept (EEP EPT EPT)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Creep Crept Crept
Sleep Slept Slept
Weep Wept Wept
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

pacman, rainbows, and roller s