Động từ bất qui tắc Creep trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Creep trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Creep

  • Bò, trườn

Cách chia động từ bất qui tắc Creep

Động từ nguyên thể Creep
Quá khứ Crept
Quá khứ phân từ Crept
Ngôi thứ ba số ít Creeps
Hiện tại phân từ/Danh động từ Creeping

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Keep-Kept-Kept (EEP EPT EPT)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Keep Kept Kept
Sleep Slept Slept
Weep Wept Wept
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Lamborghini Huracán LP 610-4 t