Động từ bất qui tắc Sleep trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Sleep trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sleep

  • Ngủ

Cách chia động từ bất qui tắc Sleep

Động từ nguyên thể Sleep
Quá khứ Slept
Quá khứ phân từ Slept
Ngôi thứ ba số ít Sleeps
Hiện tại phân từ/Danh động từ Sleeping

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Keep-Kept-Kept (EEP EPT EPT)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Creep Crept Crept
Keep Kept Kept
Weep Wept Wept
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

pacman, rainbows, and roller s