Động từ bất qui tắc Wear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Wear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Wear

  • Mặc (quần áo), đội (mũ)

Cách chia động từ bất qui tắc Wear

Động từ nguyên thể Wear
Quá khứ Wore
Quá khứ phân từ Worn
Ngôi thứ ba số ít Wears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Wearing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Wear-Wore-Worn (EAR ORE ORN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bear Bore Born/Borne
Shear Shore/Sheared Shorn/Sheared
Swear Swore Sworn
Tear Tore Torn
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog