Polaroid

Động từ bất qui tắc Tear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Tear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Tear

  • Rách, xé rách

Cách chia động từ bất qui tắc Tear

Động từ nguyên thể Tear
Quá khứ Tore
Quá khứ phân từ Torn
Ngôi thứ ba số ít Tears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Tearing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Wear-Wore-Worn (EAR ORE ORN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bear Bore Born/Borne
Shear Shore/Sheared Shorn/Sheared
Swear Swore Sworn
Wear Wore Worn
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên