Động từ bất qui tắc Shear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Shear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shear

  • Cắt, xắn, hớt (bằng dao, kéo, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Shear

Động từ nguyên thể Shear
Quá khứ Shore/Sheared
Quá khứ phân từ Shorn/Sheared
Ngôi thứ ba số ít Shears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Shearing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Wear-Wore-Worn (EAR ORE ORN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bear Bore Born/Borne
Swear Swore Sworn
Tear Tore Torn
Wear Wore Worn
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

pacman, rainbows, and roller s