Teya Salat

Động từ bất qui tắc Sow trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Sow trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sow

  • Gieo (giống, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Sow
Quá khứ Sowed
Quá khứ phân từ Sown
Ngôi thứ ba số ít Sows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Sowing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Show-Showed-Shown (W WED WN hoặc WED)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Mow Mowed Mown
Saw Sawed Sawed/Sawn
Sew Sewed Sewn/Sewed
Show Showed Shown
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên