Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Show trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Show trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Show

  • Hiển thị, trưng bày

Cách chia động từ bất qui tắc Show

Động từ nguyên thể Show
Quá khứ Showed
Quá khứ phân từ Shown
Ngôi thứ ba số ít Shows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Showing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Show-Showed-Shown (W WED WN hoặc WED)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Mow Mowed Mown
Saw Sawed Sawed/Sawn
Sew Sewed Sewn/Sewed
Sow Sowed Sown
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên