Động từ bất qui tắc Sew trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Sew trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sew

  • May khâu

  • Đóng (trang sách)

Cách chia động từ bất qui tắc Sew

Động từ nguyên thể Sew
Quá khứ Sewed
Quá khứ phân từ Sewn/Sewed
Ngôi thứ ba số ít Sews
Hiện tại phân từ/Danh động từ Sewing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Show-Showed-Shown (W WED WN hoặc WED)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Mow Mowed Mown
Saw Sawed Sawed/Sawn
Show Showed Shown
Sow Sowed Sown
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Pair of Vintage Old School Fru