XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Sell trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Sell trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sell

  • Bán (hàng hóa)

Cách chia động từ bất qui tắc Sell

Động từ nguyên thể Sell
Quá khứ Sold
Quá khứ phân từ Sold
Ngôi thứ ba số ít Sells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Selling

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Sell-Sold-Sold (E OLD OLD)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Foretell Foretold Foretold
Tell Told Told
Upsell Upsold Upsold
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên