Động từ bất qui tắc Tell trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Tell trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Tell

  • Nói cho biết, chỉ cho

Cách chia động từ bất qui tắc Tell

Động từ nguyên thể Tell
Quá khứ Told
Quá khứ phân từ Told
Ngôi thứ ba số ít Tells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Telling

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Sell-Sold-Sold (E OLD OLD)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Foretell Foretold Foretold
Sell Sold Sold
Upsell Upsold Upsold
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Lamborghini Huracán LP 610-4 t