Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Foretell trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Foretell trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Foretell

  • Dự đoán, dự báo

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Foretell
Quá khứ Foretold
Quá khứ phân từ Foretold
Ngôi thứ ba số ít Foretells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Foretelling

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Sell-Sold-Sold (E OLD OLD)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Sell Sold Sold
Tell Told Told
Upsell Upsold Upsold
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên