Động từ bất qui tắc Grow trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Grow trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Grow

  • Tăng lên, lớn lên (về kích cỡ của người, vật, sự việc)

Cách chia động từ bất qui tắc Grow

Động từ nguyên thể Grow
Quá khứ Grew
Quá khứ phân từ Grown
Ngôi thứ ba số ít Grows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Growing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Know-Knew-Known (OW EW OWN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Blow Blew Blown
Know Knew Known
Throw Threw Thrown
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Snack's 1967