Động từ bất qui tắc Throw trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Throw trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Throw

  • Ném, quăng, liệng

Cách chia động từ bất qui tắc Throw

Động từ nguyên thể Throw
Quá khứ Threw
Quá khứ phân từ Thrown
Ngôi thứ ba số ít Throws
Hiện tại phân từ/Danh động từ Throwing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Know-Knew-Known (OW EW OWN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Blow Blew Blown
Grow Grew Grown
Know Knew Known
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog