Động từ bất qui tắc Know trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Know trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Know

  • Nhận biết, hiểu biết, biết

  • Quen biết

Cách chia động từ bất qui tắc Know

Động từ nguyên thể Know
Quá khứ Knew
Quá khứ phân từ Known
Ngôi thứ ba số ít Knows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Knowing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Know-Knew-Known (OW EW OWN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Blow Blew Blown
Grow Grew Grown
Throw Threw Thrown
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog