Insane

Động từ bất qui tắc Grind trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Grind trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Grind

  • Xay, nghiền, tán

Cách chia động từ bất qui tắc Grind

Động từ nguyên thể Grind
Quá khứ Ground
Quá khứ phân từ Ground
Ngôi thứ ba số ít Grinds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Grinding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Find-Found-Found (I OU OU)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bind Bound Bound
Find Found Found
Wind Wound Wound
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên