Động từ bất qui tắc Bind trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Bind trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bind

  • Buộc, trói

  • Ràng buộc

  • Ký hợp đồng học nghề

  • Liên kết, nối (Công nghệ)

Cách chia động từ bất qui tắc Bind

Động từ nguyên thể Bind
Quá khứ Bound
Quá khứ phân từ Bound
Ngôi thứ ba số ít Binds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Binding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Find-Found-Found (I OU OU)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Find Found Found
Grind Ground Ground
Wind Wound Wound
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Swatch Watches