XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Wind trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Wind trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Wind

  • Cuốn, quấn, xoắn

Cách chia động từ bất qui tắc Wind

Động từ nguyên thể Wind
Quá khứ Wound
Quá khứ phân từ Wound
Ngôi thứ ba số ít Winds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Winding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Find-Found-Found (I OU OU)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bind Bound Bound
Find Found Found
Grind Ground Ground
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên