Pair of Vintage Old School Fru

Động từ bất qui tắc Find trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Find trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Find

  • Tìm ra, tìm thấy

  • Nhận thấy, xét thấy

Cách chia động từ bất qui tắc Find

Động từ nguyên thể Find
Quá khứ Found
Quá khứ phân từ Found
Ngôi thứ ba số ít Finds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Finding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Find-Found-Found (I OU OU)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bind Bound Bound
Grind Ground Ground
Wind Wound Wound
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên