Động từ bất qui tắc Dwell trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Dwell trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Dwell

  • Cư ngụ, sống (ở đâu)

Cách chia động từ bất qui tắc Dwell

Động từ nguyên thể Dwell
Quá khứ Dwelt
Quá khứ phân từ Dwelt
Ngôi thứ ba số ít Dwells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Dwelling

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Deal-Dealt-Dealt (_ T T)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Deal Dealt Dealt
Mean Meant Meant
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

pacman, rainbows, and roller s