Duck hunt

Động từ bất qui tắc Deal trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Deal trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Deal

  • Chia (bài)

  • Phân phối

  • Giải quyết, đối phó

Cách chia động từ bất qui tắc Deal

Động từ nguyên thể Deal
Quá khứ Dealt
Quá khứ phân từ Dealt
Ngôi thứ ba số ít Deals
Hiện tại phân từ/Danh động từ Dealing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Deal-Dealt-Dealt (_ T T)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Dwell Dwelt Dwelt
Mean Meant Meant
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên