Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Mean trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Mean trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Mean

  • Có nghĩa là

  • Dự định, ý định

Cách chia động từ bất qui tắc Mean

Động từ nguyên thể Mean
Quá khứ Meant
Quá khứ phân từ Meant
Ngôi thứ ba số ít Means
Hiện tại phân từ/Danh động từ Meaning

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Deal-Dealt-Dealt (_ T T)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Deal Dealt Dealt
Dwell Dwelt Dwelt
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên