Disneyland 1972 Love the old s

Động từ bất qui tắc Redraw trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Redraw trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Redraw

  • Kéo lại; kéo ngược lại

Cách chia động từ bất qui tắc Redraw

Động từ nguyên thể Redraw
Quá khứ Redrew
Quá khứ phân từ Redrawn
Ngôi thứ ba số ít Redraws
Hiện tại phân từ/Danh động từ Redrawing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên