Polaroid

Động từ bất qui tắc Overhear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overhear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overhear

  • Nghe lỏm, nghe trộm

Cách chia động từ bất qui tắc Overhear

Động từ nguyên thể Overhear
Quá khứ Overheard
Quá khứ phân từ Overheard
Ngôi thứ ba số ít Overhears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overhearing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Hear-Heard-Heard (_ D D)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Flee Fled Fled
Hear Heard Heard
Shoe Shod Shod
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên