Polaroid

Động từ bất qui tắc Flee trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Flee trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Flee

  • Chạy trốn, bỏ chạy

Cách chia động từ bất qui tắc Flee

Động từ nguyên thể Flee
Quá khứ Fled
Quá khứ phân từ Fled
Ngôi thứ ba số ít Flees
Hiện tại phân từ/Danh động từ Fleeing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Hear-Heard-Heard (_ D D)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Hear Heard Heard
Overhear Overheard Overheard
Shoe Shod Shod
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên