Polly po-cket

Động từ bất qui tắc Shoe trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Shoe trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shoe

  • Đóng móng (cho ngựa)

  • Đeo giày (cho ai)

Cách chia động từ bất qui tắc Shoe

Động từ nguyên thể Shoe
Quá khứ Shod
Quá khứ phân từ Shod
Ngôi thứ ba số ít Shoes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Shoeing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Hear-Heard-Heard (_ D D)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Flee Fled Fled
Hear Heard Heard
Overhear Overheard Overheard
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên