Polaroid

Động từ bất qui tắc Overdraw trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overdraw trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overdraw

  • Rút quá số tiền gửi (từ tài khoản ngân hàng)

Cách chia động từ bất qui tắc Overdraw

Động từ nguyên thể Overdraw
Quá khứ Overdrew
Quá khứ phân từ Overdrawn
Ngôi thứ ba số ít Overdraws
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overdraw

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Draw-Drew-Drawn (AW EW AWN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Draw Drew Drawn
Withdraw Withdrew Withdrawn
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên