XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Draw trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Draw trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Draw

  • Vẽ tranh

  • Kéo

Cách chia động từ bất qui tắc Draw

Động từ nguyên thể Draw
Quá khứ Drew
Quá khứ phân từ Drawn
Ngôi thứ ba số ít Draws
Hiện tại phân từ/Danh động từ Drawing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Draw-Drew-Drawn (AW EW AWN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Overdraw Overdrew Overdrawn
Withdraw Withdrew Withdrawn
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên