Động từ bất qui tắc Withdraw trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Withdraw trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Withdraw

  • Rút lui, rút (tiền từ tài khoản)

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Withdraw
Quá khứ Withdrew
Quá khứ phân từ Withdrawn
Ngôi thứ ba số ít Withdraws
Hiện tại phân từ/Danh động từ Withdrawing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Draw-Drew-Drawn (AW EW AWN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Draw Drew Drawn
Overdraw Overdrew Overdrawn
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog