Rút lui, rút (tiền từ tài khoản)
| Động từ nguyên thể | Withdraw |
| Quá khứ | Withdrew |
| Quá khứ phân từ | Withdrawn |
| Ngôi thứ ba số ít | Withdraws |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Withdrawing |
Các động từ với qui tắc giống như: Draw-Drew-Drawn (AW EW AWN)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Draw | Drew | Drawn |
| Overdraw | Overdrew | Overdrawn |