Teya Salat

Động từ bất qui tắc Overbuy trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overbuy trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overbuy

  • Mua quá nhiều, múa quá túi tiền của mình

Cách chia động từ bất qui tắc Overbuy

Động từ nguyên thể Overbuy
Quá khứ Overbought
Quá khứ phân từ Overbought
Ngôi thứ ba số ít Overbuys
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overbuying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên