Teya Salat

Động từ bất qui tắc Misunderstand trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Misunderstand trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misunderstand

  • Hiểu lầm, hiểu sai

Cách chia động từ bất qui tắc Misunderstand

Động từ nguyên thể Misunderstand
Quá khứ Misunderstood
Quá khứ phân từ Misunderstood
Ngôi thứ ba số ít Misunderstands
Hiện tại phân từ/Danh động từ Misunderstanding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Stand-Stood-Stood (AND OOD OOD)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Stand Stood Stood
Understand Understood Understood
Withstand Withstood Withstood
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên