Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Withstand trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Withstand trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Withstand

  • Chống lại, chống cự

Cách chia động từ bất qui tắc Withstand

Động từ nguyên thể Withstand
Quá khứ Withstood
Quá khứ phân từ Withstood
Ngôi thứ ba số ít Withstands
Hiện tại phân từ/Danh động từ Withstanding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Stand-Stood-Stood (AND OOD OOD)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Misunderstand Misunderstood Misunderstood
Stand Stood Stood
Understand Understood Understood
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên