Hiểu, nắm được ý
Động từ nguyên thể | Understand |
Quá khứ | Understood |
Quá khứ phân từ | Understood |
Ngôi thứ ba số ít | Understands |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Understanding |
Các động từ với qui tắc giống như: Stand-Stood-Stood (AND OOD OOD)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Misunderstand | Misunderstood | Misunderstood |
Stand | Stood | Stood |
Withstand | Withstood | Withstood |