Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Understand trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Understand trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Understand

  • Hiểu, nắm được ý

Cách chia động từ bất qui tắc Understand

Động từ nguyên thể Understand
Quá khứ Understood
Quá khứ phân từ Understood
Ngôi thứ ba số ít Understands
Hiện tại phân từ/Danh động từ Understanding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Stand-Stood-Stood (AND OOD OOD)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Misunderstand Misunderstood Misunderstood
Stand Stood Stood
Withstand Withstood Withstood
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên