Động từ bất qui tắc Stand trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Stand trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Stand

  • Đứng

  • Chịu đựng

Cách chia động từ bất qui tắc Stand

Động từ nguyên thể Stand
Quá khứ Stood
Quá khứ phân từ Stood
Ngôi thứ ba số ít Stands
Hiện tại phân từ/Danh động từ Standing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Stand-Stood-Stood (AND OOD OOD)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Misunderstand Misunderstood Misunderstood
Understand Understood Understood
Withstand Withstood Withstood
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Lamborghini Huracán LP 610-4 t