pacman, rainbows, and roller s

Động từ bất qui tắc Meet trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Meet trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Meet

  • Gặp nhau

  • Gặp gỡ, tụ họp

Cách chia động từ bất qui tắc Meet

Động từ nguyên thể Meet
Quá khứ Met
Quá khứ phân từ Met
Ngôi thứ ba số ít Meets
Hiện tại phân từ/Danh động từ Meeting

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Meet-Met-Met (EE E E)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bleed Bled Bled
Breed Bred Bred
Feed Fed Fed
Feel Felt Felt
Speed Sped/Speeded Sped/Speeded
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên