Polaroid

Động từ bất qui tắc Breed trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Breed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Breed

  • Gây giống, chăn nuôi (vật)

  • Nuôi dưỡng, dạy dỗ (người)

Cách chia động từ bất qui tắc Breed

Động từ nguyên thể Breed
Quá khứ Bred
Quá khứ phân từ Bred
Ngôi thứ ba số ít Breeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Breeding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Meet-Met-Met (EE E E)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bleed Bled Bled
Feed Fed Fed
Feel Felt Felt
Meet Met Met
Speed Sped/Speeded Sped/Speeded
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên