pacman, rainbows, and roller s

Động từ bất qui tắc Feed trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Feed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Feed

  • Cho (người, vật) ăn

  • Nuôi nấng

Cách chia động từ bất qui tắc Feed

Động từ nguyên thể Feed
Quá khứ Fed
Quá khứ phân từ Fed
Ngôi thứ ba số ít Feeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Feeding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Meet-Met-Met (EE E E)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bleed Bled Bled
Breed Bred Bred
Feel Felt Felt
Meet Met Met
Speed Sped/Speeded Sped/Speeded
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên