Cho (người, vật) ăn
Nuôi nấng
| Động từ nguyên thể | Feed |
| Quá khứ | Fed |
| Quá khứ phân từ | Fed |
| Ngôi thứ ba số ít | Feeds |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Feeding |
Các động từ với qui tắc giống như: Meet-Met-Met (EE E E)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Bleed | Bled | Bled |
| Breed | Bred | Bred |
| Feel | Felt | Felt |
| Meet | Met | Met |
| Speed | Sped/Speeded | Sped/Speeded |