Động từ bất qui tắc Speed trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Speed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Speed

  • Tăng tốc độ

  • Đi quá tốc độ qui định

Cách chia động từ bất qui tắc Speed

Động từ nguyên thể Speed
Quá khứ Sped/Speeded
Quá khứ phân từ Sped/Speeded
Ngôi thứ ba số ít Speeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Speeding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Meet-Met-Met (EE E E)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bleed Bled Bled
Breed Bred Bred
Feed Fed Fed
Feel Felt Felt
Meet Met Met
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog