The Soda Pop

Động từ bất qui tắc Feel trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Feel trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Feel

  • Cảm thấy

  • Cảm nhận (bằng việc sờ soạng)

Cách chia động từ bất qui tắc Feel

Động từ nguyên thể Feel
Quá khứ Felt
Quá khứ phân từ Felt
Ngôi thứ ba số ít Feels
Hiện tại phân từ/Danh động từ Feeling

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Meet-Met-Met (EE E E)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bleed Bled Bled
Breed Bred Bred
Feed Fed Fed
Meet Met Met
Speed Sped/Speeded Sped/Speeded
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên