Động từ bất qui tắc Frostbite trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Frostbite trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Frostbite

  • Làm tê cóng, làm chết cóng

Cách chia động từ bất qui tắc Frostbite

Động từ nguyên thể Frostbite
Quá khứ Frostbit
Quá khứ phân từ Frostbitten
Ngôi thứ ba số ít Frostbites
Hiện tại phân từ/Danh động từ Frostbiting

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Hide-Hid-Hidden (_E _ __EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bite Bit Bitten
Hide Hid Hidden
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Ring ring