pacman, rainbows, and roller s

Động từ bất qui tắc Bite trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Bite trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bite

  • Cắn, ngoạm

Cách chia động từ bất qui tắc Bite

Động từ nguyên thể Bite
Quá khứ Bit
Quá khứ phân từ Bitten
Ngôi thứ ba số ít Bites
Hiện tại phân từ/Danh động từ Biting

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Hide-Hid-Hidden (_E _ __EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Frostbite Frostbit Frostbitten
Hide Hid Hidden
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên